Có 1 kết quả:
抵押 dǐ yā ㄉㄧˇ ㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cầm cố, thế nợ
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide (an asset) as security for a loan
(2) to put up collateral
(2) to put up collateral
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0